sơ giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ giao+ adj
- newly acquainted
- Họ mới là bạn sơ giao
They are new acquaintances
- Họ mới là bạn sơ giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ giao"
- Những từ có chứa "sơ giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 573