--

sơ giao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ giao

+ adj  

  • newly acquainted
    • Họ mới là bạn sơ giao
      They are new acquaintances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ giao"
Lượt xem: 573